khoáng hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng hoá+
- Mineralize
- Nước khoáng hoá
Mineralized water
- Nước khoáng hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng hoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng hoá":
khoáng hoá khoáng hóa - Những từ có chứa "khoáng hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 554